梳头 shūtóu

Từ hán việt: 【sơ đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梳头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơ đầu). Ý nghĩa là: chải đầu; chải tóc, bới đầu. Ví dụ : - 。 rửa mặt chải đầu.. - 。 tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梳头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梳头 khi là Động từ

chải đầu; chải tóc

用梳子整理头发

Ví dụ:
  • - 梳头 shūtóu 洗脸 xǐliǎn

    - rửa mặt chải đầu.

  • - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

bới đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳头

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

  • - 梳头 shūtóu 洗脸 xǐliǎn

    - rửa mặt chải đầu.

  • - 梳理 shūlǐ 头发 tóufà

    - chải đầu.

  • - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • - 每天 měitiān dōu 梳头 shūtóu

    - Cô ấy chải tóc mỗi ngày.

  • - 头发 tóufà 梳得 shūdé 溜光 liūguāng

    - đầu chải bóng lộn.

  • - yòng 梳子 shūzi 梳头发 shūtóufà

    - Cô ấy dùng lược để chải tóc.

  • - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

  • - 妈妈 māma yòng 梳子 shūzi gěi 梳头 shūtóu

    - Mẹ dùng lược chải tóc cho tôi.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào 梳理 shūlǐ 头发 tóufà

    - Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.

  • - 只有 zhǐyǒu 锲而不舍 qièérbùshě 才能 cáinéng 出头 chūtóu

    - Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梳头

Hình ảnh minh họa cho từ 梳头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梳头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao