Đọc nhanh: 梦想家 (mộng tưởng gia). Ý nghĩa là: người mơ mộng, nhìn xa trông rộng.
Ý nghĩa của 梦想家 khi là Danh từ
✪ người mơ mộng
dreamer
✪ nhìn xa trông rộng
visionary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦想家
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 我 想念 亲爱 的 家人
- Tôi nhớ gia đình yêu quý.
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 她 梦想 进入 仙界
- Cô ấy mơ ước được vào tiên giới.
- 她 为了 梦想 而 奋斗
- Cô ấy nỗ lực vì giấc mơ.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 我 梦想 当厨
- Tôi mơ ước trở thành đầu bếp.
- 梦想 已成 矣 !
- Giấc mơ đã thành hiện thực!
- 我 有 千个 梦想
- Tôi có hàng nghìn giấc mơ.
- 他 梦想 成为 侯
- Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
- 她 做 一夜 暴富 的 梦想
- Cô ấy mơ một đêm liền trở nên giàu có.
- 她 梦想 成为 一名 作家
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
- 他 梦想 成为 一名 作家
- Anh ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
- 他 梦想 成为 一名 企业家
- Anh ấy mơ ước trở thành một doanh nhân.
- 大家 合 追求 梦想
- Mọi người cùng theo đuổi ước mơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梦想家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梦想家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
想›
梦›