梦想家 mèngxiǎng jiā

Từ hán việt: 【mộng tưởng gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梦想家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mộng tưởng gia). Ý nghĩa là: người mơ mộng, nhìn xa trông rộng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梦想家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梦想家 khi là Danh từ

người mơ mộng

dreamer

nhìn xa trông rộng

visionary

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦想家

  • - xiǎng pào 妹妹 mèimei 做梦 zuòmèng

    - Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!

  • - nǎi zhī 梦想 mèngxiǎng 支持 zhīchí

    - Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.

  • - 想念 xiǎngniàn 亲爱 qīnài de 家人 jiārén

    - Tôi nhớ gia đình yêu quý.

  • - 身体 shēntǐ 障碍 zhàngài 阻止 zǔzhǐ 实现 shíxiàn 梦想 mèngxiǎng

    - Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.

  • - wèi 梦想 mèngxiǎng 奔波 bēnbō

    - Anh ấy bôn ba vì ước mơ.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì yǒu 一次 yīcì 欧洲 ōuzhōu zhī xíng

    - Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.

  • - 梦想 mèngxiǎng 进入 jìnrù 仙界 xiānjiè

    - Cô ấy mơ ước được vào tiên giới.

  • - 为了 wèile 梦想 mèngxiǎng ér 奋斗 fèndòu

    - Cô ấy nỗ lực vì giấc mơ.

  • - 梦想 mèngxiǎng 拥有 yōngyǒu 一双 yīshuāng 翅膀 chìbǎng

    - Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.

  • - wàng 梦想 mèngxiǎng 早日 zǎorì néng 实现 shíxiàn

    - Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.

  • - 梦想 mèngxiǎng 当厨 dāngchú

    - Tôi mơ ước trở thành đầu bếp.

  • - 梦想 mèngxiǎng 已成 yǐchéng

    - Giấc mơ đã thành hiện thực!

  • - yǒu 千个 qiāngè 梦想 mèngxiǎng

    - Tôi có hàng nghìn giấc mơ.

  • - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi hóu

    - Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.

  • - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.

  • - zuò 一夜 yīyè 暴富 bàofù de 梦想 mèngxiǎng

    - Cô ấy mơ một đêm liền trở nên giàu có.

  • - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 作家 zuòjiā

    - Cô ấy mơ ước trở thành một nhà văn.

  • - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 作家 zuòjiā

    - Anh ấy mơ ước trở thành một nhà văn.

  • - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 企业家 qǐyèjiā

    - Anh ấy mơ ước trở thành một doanh nhân.

  • - 大家 dàjiā 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Mọi người cùng theo đuổi ước mơ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梦想家

Hình ảnh minh họa cho từ 梦想家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梦想家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao