Đọc nhanh: 远大梦想 (viễn đại mộng tưởng). Ý nghĩa là: ước mơ to lớn; ước mơ cao xa.
Ý nghĩa của 远大梦想 khi là Danh từ
✪ ước mơ to lớn; ước mơ cao xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远大梦想
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 梦想 破产 , 心灰意冷
- Mộng tưởng tiêu tan, tâm trạng tuyệt vọng.
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 大梦初醒
- Vừa tỉnh cơn mơ.
- 我 梦想 当厨
- Tôi mơ ước trở thành đầu bếp.
- 她 梦见 大海
- Cô ấy nằm mơ thấy biển lớn.
- 梦想 已成 矣 !
- Giấc mơ đã thành hiện thực!
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 怀抱 着 远大 的 理想
- ôm ấp lí tưởng lớn
- 他 驰 向 远方 的 梦想
- Anh ấy khao khát hướng tới những giấc mơ xa vời.
- 梦想 似乎 太 缅远
- Ước mơ dường như quá xa xăm.
- 远大 的 理想
- lý tưởng cao xa
- 伟大 的 梦想 激励 着 我
- Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.
- 他 心里 存 着 很大 的 梦想
- Trong lòng anh ấy ấp ủ ước mơ to lớn.
- 她 有 一个 远大 的 理想
- Cô ấy có một lý tưởng lớn lao.
- 他 的 梦想 硕大无朋
- Giấc mơ của anh ấy to lớn không gì sánh bằng.
- 大家 合 追求 梦想
- Mọi người cùng theo đuổi ước mơ.
- 他 尽 最大 的 努力 去 实现 梦想
- Anh ấy cố gắng hết sức để thực hiện ước mơ của mình.
- 她 的 梦想 有着 巨大 潜力
- Ước mơ của cô ấy có tiềm năng to lớn.
- 我 的 梦想 就是 拥有 一辆 义大利 跑车
- Tôi luôn mơ ước được sở hữu một chiếc xe thể thao tốt của Ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远大梦想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远大梦想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
想›
梦›
远›