Đọc nhanh: 样样 (dạng dạng). Ý nghĩa là: tất cả các loại. Ví dụ : - 眼泪像是个五味瓶,样样齐全。 Nước mắt như lọ ngũ vị hương, mọi thứ đều trọn vẹn.. - 工作和学习,他样样都走在头里。 làm việc và học tập, anh ấy đều đi trước.. - 小妹虽说才十六岁,家里地里样样活儿都能干。 em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.
Ý nghĩa của 样样 khi là Phó từ
✪ tất cả các loại
出自古汉语和现代汉语,有多层含义。
- 眼泪 像是 个 五味瓶 , 样样 齐全
- Nước mắt như lọ ngũ vị hương, mọi thứ đều trọn vẹn.
- 工作 和 学习 , 他 样样 都 走 在 头里
- làm việc và học tập, anh ấy đều đi trước.
- 小妹 虽说 才 十六岁 , 家里 地里 样样 活儿 都 能干
- em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样样
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 啊 , 你 怎么 这样 啊 !
- Ủa, sao bạn lại như thế này!
- 噢 , 原来 是 这样 啊 !
- Ô, hóa ra là như vậy à!
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 呀 , 怎么 会 这样 !
- Ôi, sao lại như thế này!
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 我 这样 做 全是 为了 顾怜 他
- tôi làm như vậy là hoàn toàn nhớ thương anh ấy.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 这个 样儿 真 好看
- Kiểu này thật đẹp.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 样样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm样›