Đọc nhanh: 多样性 (đa dạng tính). Ý nghĩa là: đa dạng, variegation. Ví dụ : - 多样性的缺乏在两年前的 Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này. - 雷诺的物种多样性? Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
Ý nghĩa của 多样性 khi là Danh từ
✪ đa dạng
diversity
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
✪ variegation
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样性
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 多样化
- đa dạng hoá
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
- 多种多样
- nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
- 多分 是 这样
- đa phần là như vậy.
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多样性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多样性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
性›
样›