朦胧 ménglóng

Từ hán việt: 【mông lung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朦胧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mông lung). Ý nghĩa là: lờ mờ; mờ nhạt; mịt mù; lù mù; mờ ảo; mông lung, mờ; mờ ảo (ánh trăng). Ví dụ : - 。 Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.. - 。 Hình ảnh trong mơ rất mờ ảo.. - 。 Dưới bầu trời, ánh trăng mờ ảo.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朦胧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朦胧 khi là Tính từ

lờ mờ; mờ nhạt; mịt mù; lù mù; mờ ảo; mông lung

不清楚;模糊

Ví dụ:
  • - de 记忆 jìyì 有些 yǒuxiē 朦胧 ménglóng

    - Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.

  • - 梦里 mènglǐ de 画面 huàmiàn hěn 朦胧 ménglóng

    - Hình ảnh trong mơ rất mờ ảo.

mờ; mờ ảo (ánh trăng)

月光不明亮

Ví dụ:
  • - 天空 tiānkōng xià 月光 yuèguāng 朦胧 ménglóng

    - Dưới bầu trời, ánh trăng mờ ảo.

  • - 今晚 jīnwǎn de 月亮 yuèliang 有点 yǒudiǎn 朦胧 ménglóng

    - Trăng tối nay có chút mờ ảo.

  • - 喜欢 xǐhuan zhè 朦胧 ménglóng de 月夜 yuèyè

    - Tôi thích đêm trăng mờ ảo này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朦胧

  • - 醉眼 zuìyǎn 朦眬 ménglóng

    - mắt say lờ đờ

  • - 城楼 chénglóu zài 月光 yuèguāng 下面 xiàmiàn 显出 xiǎnchū 朦胧 ménglóng de 轮廓 lúnkuò

    - dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.

  • - 烟雾 yānwù 朦胧 ménglóng

    - sương khói lờ mờ.

  • - 朦胧 ménglóng de 月光 yuèguāng 笼罩着 lǒngzhàozhe 原野 yuányě

    - ánh trăng phủ khắp cánh đồng.

  • - 暮色朦胧 mùsèménglóng

    - cảnh chiều hôm lờ mờ.

  • - 天空 tiānkōng xià 月光 yuèguāng 朦胧 ménglóng

    - Dưới bầu trời, ánh trăng mờ ảo.

  • - 远山 yuǎnshān bèi 雨雾 yǔwù 遮掩 zhēyǎn 变得 biànde 朦胧 ménglóng le

    - núi ở phía xa bị mây mù che phủ, đã trở nên mờ mờ ảo ảo.

  • - 梦里 mènglǐ de 画面 huàmiàn hěn 朦胧 ménglóng

    - Hình ảnh trong mơ rất mờ ảo.

  • - de 记忆 jìyì 有些 yǒuxiē 朦胧 ménglóng

    - Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.

  • - 今晚 jīnwǎn de 月亮 yuèliang 有点 yǒudiǎn 朦胧 ménglóng

    - Trăng tối nay có chút mờ ảo.

  • - 喜欢 xǐhuan zhè 朦胧 ménglóng de 月夜 yuèyè

    - Tôi thích đêm trăng mờ ảo này.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朦胧

Hình ảnh minh họa cho từ 朦胧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朦胧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+13 nét)
    • Pinyin: Mēng , Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTBO (月廿月人)
    • Bảng mã:U+6726
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long , Lung , Lông
    • Nét bút:ノフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIKP (月戈大心)
    • Bảng mã:U+80E7
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa