Hán tự: 礞
Đọc nhanh: 礞 (mông). Ý nghĩa là: một loại kháng vật.
Ý nghĩa của 礞 khi là Danh từ
✪ một loại kháng vật
礞石:矿物,有"青礞石"和"金礞石"两种青礞石青灰色或灰绿色,金礞石棕黄色,均可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礞
Hình ảnh minh họa cho từ 礞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm礞›