méng

Từ hán việt: 【mông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mông). Ý nghĩa là: một loại kháng vật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một loại kháng vật

礞石:矿物,有"青礞石"和"金礞石"两种青礞石青灰色或灰绿色,金礞石棕黄色,均可入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 礞

Hình ảnh minh họa cho từ 礞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTBO (一口廿月人)
    • Bảng mã:U+791E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp