Đọc nhanh: 混沌 (hỗn độn). Ý nghĩa là: hỗn độn; thời kỳ hỗn độn; thời kỳ hỗn mang; thời hỗn độn, rối tung; mơ hồ; mờ mịt; rối bời. Ví dụ : - 传说宇宙起源于混沌。 Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.. - 混沌是万物的起源。 Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.. - 他刚醒来,脑子一片混沌。 Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
Ý nghĩa của 混沌 khi là Danh từ
✪ hỗn độn; thời kỳ hỗn độn; thời kỳ hỗn mang; thời hỗn độn
中国传说中指宇宙形成以前模糊一团的景象
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
Ý nghĩa của 混沌 khi là Tính từ
✪ rối tung; mơ hồ; mờ mịt; rối bời
形容糊里糊涂、无知无识的样子
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
- 考试 时 , 脑子 一片 混沌
- Trong lúc thi, đầu óc tôi rối tung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混沌
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 这酒 太 混 了
- Rượu này đục quá.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 含混不清
- không rõ ràng
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 混沌初开
- hỗn độn sơ khai
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
- 考试 时 , 脑子 一片 混沌
- Trong lúc thi, đầu óc tôi rối tung.
- 传说 太 初时 , 天地 混沌
- Thời thái cổ, trời đất hỗn độn.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
- 教室 里 的 混乱 让 我 很 难受
- Sự hỗn loạn trong lớp học khiến tôi rất khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混沌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混沌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沌›
混›