Đọc nhanh: 望子成龙 (vọng tử thành long). Ý nghĩa là: mong con thành đạt; mong con thành người. Ví dụ : - 望子成龙的心情可以理解。 Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.. - 父母都望子成龙。 Cha mẹ đều mong con cái thành công.
Ý nghĩa của 望子成龙 khi là Thành ngữ
✪ mong con thành đạt; mong con thành người
盼望儿子成为有出息或杰出的人才。
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 父母 都 望子成龙
- Cha mẹ đều mong con cái thành công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望子成龙
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 父母 培育 孩子 成长
- Cha mẹ nuôi dưỡng con cái trưởng thành.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 希望 下辈子 还 能 遇见 她
- Anh ấy hy vọng kiếp sau vẫn có thể gặp lại cô ấy.
- 父母 都 望子成龙
- Cha mẹ đều mong con cái thành công.
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望子成龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望子成龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
成›
望›
龙›