- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Kỷ 几 (+2 nét)
- Pinyin:
Fèng
- Âm hán việt:
Phượng
Phụng
- Nét bút:ノフフ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿵⺇又
- Thương hiệt:HNE (竹弓水)
- Bảng mã:U+51E4
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 凤
-
Cách viết khác
䲶
鳯
鴌
𠤈
𢐴
𧱶
𪆍
-
Phồn thể
鳳
Ý nghĩa của từ 凤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 凤 (Phượng, Phụng). Bộ Kỷ 几 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノフフ丶). Từ ghép với 凤 : 龍鳳 Long phượng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chim phượng hoàng (con đực)
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển phổ thông
- chim phượng hoàng (con đực)