Đọc nhanh: 有...无... (hữu vô). Ý nghĩa là: có... không (biểu thị chỉ có cái trước mà không có cái sau), chỉ có... chứ không (cách nói nhấn mạnh), đã có thì sẽ không có. Ví dụ : - 有行无市(过去通货膨胀时,有货价却无成交)。 người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).. - 有已无人(自私自利,只顾自己,不顾别人)。 chỉ biết có mình, không biết đến người khác.. - 有口无心(指心直口快) miệng bô bô, bụng vô tâm
Ý nghĩa của 有...无... khi là Mệnh đề quan hệ
✪ có... không (biểu thị chỉ có cái trước mà không có cái sau)
表示只有前者而没有后者
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 有 已 无人 ( 自私自利 , 只顾 自己 , 不顾 别人 )
- chỉ biết có mình, không biết đến người khác.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 有名无实
- hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ chỉ có... chứ không (cách nói nhấn mạnh)
表示有前者没有后者 (强调的说法)
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 有加无已
- có tăng không dừng; ngày càng phát triển.
- 有增无减
- chỉ có tăng chứ không giảm
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đã có thì sẽ không có
表示有了前者就可以没有后者
- 有备无患
- đã có phòng bị thì không có tai hoạ
- 有恃无恐
- đã có chỗ dựa thì sẽ không sợ.
✪ không rõ
表示似有似无
- 有意无意
- ý không rõ; nửa muốn nửa không.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有...无...
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 她 的 劝告 大有益处
- Lời khuyên của cô ấy rất có ích.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 航道 有 浮标 标明
- Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 该书 有 库存 已 脱销
- Cuốn sách này đã hết hàng.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 那 政权 被 推翻 以 後 有 一段 时期 是 无政府 状态
- Sau khi chính quyền bị lật đổ, có một giai đoạn thời gian là trạng thái vô chính phủ.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
- 他 的 所有权 是 无效 的
- Tài sản của anh ta là vô hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有...无...
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有...无... . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
有›