掉换 diàohuàn

Từ hán việt: 【điệu hoán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掉换" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu hoán). Ý nghĩa là: đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại; tráo; đánh đổi, thay; thay thế. Ví dụ : - đổi vị trí cho nhau. - 。 Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.. - thay ê-kíp lãnh đạo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掉换 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掉换 khi là Động từ

đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại; tráo; đánh đổi

彼此互换

Ví dụ:
  • - 掉换 diàohuàn 位置 wèizhi

    - đổi vị trí cho nhau

  • - 咱们 zánmen liǎ 掉换 diàohuàn 一下 yīxià 上午 shàngwǔ 值班 zhíbān 下午 xiàwǔ 值班 zhíbān

    - Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.

thay; thay thế

更换

Ví dụ:
  • - 掉换 diàohuàn 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - thay ê-kíp lãnh đạo

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉换

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - gěi 马换 mǎhuàn le 新勒 xīnlēi

    - Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.

  • - 妈妈 māma 剥掉 bōdiào le 笋衣 sǔnyī

    - Mẹ đã bóc vỏ măng.

  • - huàn 片子 piānzi

    - đổi phim.

  • - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • - 换帖 huàntiě 弟兄 dìxiōng

    - anh em kết nghĩa

  • - jiù 刷子 shuāzǐ gāi 扔掉 rēngdiào le ya

    - Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.

  • - méi 必要 bìyào 辞掉 cídiào 工作 gōngzuò

    - Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.

  • - 换人 huànrén 三号 sānhào xià 四号 sìhào shàng

    - Thay người, số ba xuống, số bốn lên.

  • - 循循善诱 xúnxúnshànyòu quàn 改掉 gǎidiào 坏脾气 huàipíqi

    - Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.

  • - 这个 zhègè 擦不掉 cābùdiào

    - Cái này lau không đi.

  • - 习题 xítí cóng 黑板 hēibǎn shàng 擦掉 cādiào

    - Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.

  • - 倒换 dǎohuàn 次序 cìxù

    - thay đổi trật tự

  • - 掉换 diàohuàn 位置 wèizhi

    - đổi vị trí cho nhau

  • - 掉换 diàohuàn 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - thay ê-kíp lãnh đạo

  • - 咱们 zánmen liǎ 掉换 diàohuàn 一下 yīxià 上午 shàngwǔ 值班 zhíbān 下午 xiàwǔ 值班 zhíbān

    - Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.

  • - 工装裤 gōngzhuāngkù 换掉 huàndiào

    - Bạn phải cởi những chiếc quần yếm đó ra.

  • - 咱俩 zánliǎ 位置 wèizhi 可以 kěyǐ 掉换 diàohuàn

    - Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.

  • - 我想 wǒxiǎng 换个 huàngè bān zhuān de 工作 gōngzuò

    - Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掉换

Hình ảnh minh họa cho từ 掉换

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掉换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao