Đọc nhanh: 明亮 (minh lượng). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa; sáng rực, sáng ngời; sáng bóng; sáng lấp lánh, sáng tỏ; hiểu ra; hiểu rõ; rõ ràng. Ví dụ : - 这家店很明亮。 Cửa hàng này rất sáng sủa.. - 客厅的灯光很明亮。 Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.. - 房间很明亮。 Phòng rất sáng.
Ý nghĩa của 明亮 khi là Tính từ
✪ sáng; sáng sủa; sáng rực
光线充足;亮堂
- 这家 店 很 明亮
- Cửa hàng này rất sáng sủa.
- 客厅 的 灯光 很 明亮
- Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.
- 房间 很 明亮
- Phòng rất sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sáng ngời; sáng bóng; sáng lấp lánh
闪亮
- 她 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt cô ấy rất sáng ngời.
- 她 的 项链 很 明亮
- Vòng cổ của cô ấy rất sáng lấp lánh.
- 这颗 珠宝 非常 明亮
- Viên ngọc này rất sáng bóng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sáng tỏ; hiểu ra; hiểu rõ; rõ ràng
明白;清楚
- 他 的 说明 很 明亮
- Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng.
- 我们 的 目标 很 明亮
- Mục tiêu của chúng tôi rất rõ ràng.
- 他 的 主意 想法 很 明亮
- Ý tưởng của anh ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 明亮 với từ khác
✪ 亮 vs 明亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明亮
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 爸爸 的 卧 简洁 明亮
- Phòng ngủ của bố đơn giản và sáng sủa.
- 汤色 明亮
- màu sắc nước trà trong.
- 通明 锃亮
- sáng choang bóng loáng
- 房间 很 明亮
- Phòng rất sáng.
- 这家 店 很 明亮
- Cửa hàng này rất sáng sủa.
- 水上 明亮 弯 月
- Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước
- 餐厅 既 宽敞 又 明亮
- Phòng ăn vừa rộng rãi lại vừa sáng sủa.
- 客厅 的 灯光 很 明亮
- Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.
- 这颗 珠宝 非常 明亮
- Viên ngọc này rất sáng bóng.
- 诸葛亮 表字 孔明
- Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
- 他 的 说明 很 明亮
- Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng.
- 角星 在 夜空 中 很 明亮
- Sao Giốc rất sáng trên bầu trời đêm.
- 月光 明朗 , 照亮 了 大地
- Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
明›
Trong Sáng, Sáng (Ngoài Trời), Tỏ
sáng trưng; sáng choang
Sáng, Sáng Choang, Sáng Sủa
sáng sủasáng tỏ; dễ hiểu (lòng dạ, tư tưởng)vang lên (âm thanh)
rộng thoáng; thoải mái; rộng rãi thoáng mát; rộng rãi sáng sủa
ngọn đèn sáng; đèn sáng (ví với người hay sự vật dẫn dắt quần chúng đi theo con đường đúng đắn)
rộng rãi; sáng sủatrong trẻo (âm thanh)
sáng rõ
bóng loáng; sáng loáng
ảm đạm; tối tăm; sạm; xỉn; xám xịt; mờ (ánh sáng, màu sắc)
Âm U, Tối Tăm, U Ám
âm u; tối tăm; u tối; mịtchập choạng; nhập nhoạngu
Tối, Tối Tăm, Đen Tối
đen tối; ảm đạm; buồn bã; u tối; u ám; tối tăm; mờ mịtsẩmxẩm
mờ tối; tối; mờ mịt; lờ mờ; u ámu tối
ảm đạm; u ám; u tối; không rõ ràng
đen kịt; tối om; tối sầm; tối đen; tối mò; tối mù mịt; om omxẩm