Đọc nhanh: 通亮 (thông lượng). Ý nghĩa là: sáng trưng; sáng choang. Ví dụ : - 火光通亮 ánh lửa sáng trưng. - 照明弹照的满天通亮。 pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
Ý nghĩa của 通亮 khi là Tính từ
✪ sáng trưng; sáng choang
通明
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通亮
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 通明 锃亮
- sáng choang bóng loáng
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
通›