日常西装 rìcháng xīzhuāng

Từ hán việt: 【nhật thường tây trang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "日常西装" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (nhật thường tây trang). Ý nghĩa là: Âu phục thường ngày.

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 日常西装 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 日常西装 khi là Danh từ

Âu phục thường ngày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日常西装

  • - zhè 本书 běnshū zhuāng 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Cuốn sách này được đóng rất đẹp.

  • - 不是 búshì de 羊绒 yángróng 窗玻璃 chuāngbōlí 西装 xīzhuāng ma

    - Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?

  • - 山西 shānxī cháng bèi 称为 chēngwéi jìn

    - Sơn Tây thường được gọi là Tấn.

  • - 和服 héfú shì 日本 rìběn 民族服装 mínzúfúzhuāng de 一部分 yībùfen

    - 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.

  • - de 日记 rìjì 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Nhật ký của cô ấy rất chi tiết.

  • - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • - 西装革履 xīzhuānggélǚ

    - giày da kiểu tây

  • - de 生日 shēngrì 宴会 yànhuì 非常 fēicháng 热闹 rènao

    - Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.

  • - 日常 rìcháng 用费 yòngfèi

    - chi phí hàng ngày

  • - 旧时代 jiùshídài de 殖民主义 zhímínzhǔyì 日落西山 rìluòxīshān le

    - Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.

  • - 节日 jiérì de 广场 guǎngchǎng 装扮 zhuāngbàn 得分 défēn wài 美丽 měilì

    - quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.

  • - 节日 jiérì de 花灯 huādēng 城市 chéngshì 装扮 zhuāngbàn 火树银花 huǒshùyínhuā

    - Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu

  • - 对联 duìlián 常用 chángyòng 节日 jiérì

    - Câu đối thường được dùng trong ngày lễ.

  • - 穿 chuān le 一套 yītào 西装 xīzhuāng

    - Anh ấy mặc một bộ âu phục.

  • - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • - 日常 rìcháng 生活用品 shēnghuóyòngpǐn

    - Nhu yếu phẩm hàng ngày.

  • - 这台 zhètái 装置 zhuāngzhì 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị này rất hữu dụng.

  • - 制冷 zhìlěng 装置 zhuāngzhì 运转 yùnzhuàn 正常 zhèngcháng

    - Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.

  • - 收拾 shōushí hǎo 行装 xíngzhuāng 明日 míngrì 破晓 pòxiǎo 登程 dēngchéng

    - đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.

  • - 这些 zhèxiē dōu shì 日常用品 rìchángyòngpǐn

    - Đây đều là những vật dụng hàng ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 日常西装

Hình ảnh minh họa cho từ 日常西装

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日常西装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao