Đọc nhanh: 日常工作 (nhật thường công tá). Ý nghĩa là: lịch trình. Ví dụ : - 应使突击任务和日常工作穿插进行,互相推动。 nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
Ý nghĩa của 日常工作 khi là Danh từ
✪ lịch trình
routine
- 应使 突击 任务 和 日常 工作 穿插 进行 , 互相 推动
- nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日常工作
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 救援 工作 非常 重要
- Công tác cứu hộ rất quan trọng.
- 他 工作 非常 巴结
- Anh ta làm việc rất hăng say.
- 他 对 这份儿 工作 非常 满意
- Anh ấy rất hài lòng với công việc này.
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 他 日复一日 地 工作
- Anh ấy làm việc ngày qua ngày.
- 日复一日 , 他 努力 工作
- Ngày qua ngày, anh ấy chăm chỉ làm việc.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 失去 工作 非常 令人遗憾
- Việc mất việc là một điều đáng tiếc.
- 工作 环境 非常 恶劣
- Môi trường làm việc vô cùng tồi tệ.
- 护理 工作 非常 辛苦
- Công việc hộ lý rất vất vả.
- 工作 日志
- nhật ký công tác
- 应使 突击 任务 和 日常 工作 穿插 进行 , 互相 推动
- nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日常工作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日常工作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
常›
日›