Đọc nhanh: 家常 (gia thường). Ý nghĩa là: việc nhà; chuyện nhà; chuyện gia đình; việc thường ngày; sinh hoạt thường ngày của gia đình. Ví dụ : - 家常话。 nói chuyện nhà.. - 家常便饭。 như cơm bữa.. - 她们俩谈起家常来。 hai chị ấy bàn chuyện gia đình.
Ý nghĩa của 家常 khi là Danh từ
✪ việc nhà; chuyện nhà; chuyện gia đình; việc thường ngày; sinh hoạt thường ngày của gia đình
家庭日常生活
- 家常话
- nói chuyện nhà.
- 家常便饭
- như cơm bữa.
- 她们 俩 谈起 家常 来
- hai chị ấy bàn chuyện gia đình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家常
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 家常话
- nói chuyện nhà.
- 她 非常 恋家
- Cô ấy rất yêu gia đình.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 他 时常 周济 贫困人家
- Anh ấy thường xuyên tiếp tế những gia đình nghèo khó.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 伦常 重 家庭
- Luân thường trọng gia đình.
- 我常去 伯父 家 玩
- Tôi thường đến nhà bác chơi.
- 他 经常 请 大家 吃饭
- Anh ta hay mời mọi người ăn cơm.
- 我们 在 一起 叙家常
- Chúng tôi nói chuyện nhà với nhau.
- 她们 俩 谈起 家常 来
- hai chị ấy bàn chuyện gia đình.
- 这家 餐厅 非常 高档
- Nhà hàng này rất sang trọng.
- 他们 争吵 已经 是 家常便饭 了
- Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.
- 这家 公司 内部 非常 腐败
- Công ty này bên trong rất hỗn loạn.
- 礼拜 他 通常 在家 休息
- Chủ nhật anh ấy thường ở nhà nghỉ ngơi.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 这家 店 的 烧烤 味道 非常 棒
- Hương vị món nướng ở cửa hàng này rất tuyệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
常›