Đọc nhanh: 平居 (bình cư). Ý nghĩa là: bình cư.
Ý nghĩa của 平居 khi là Danh từ
✪ bình cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平居
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
平›