Đọc nhanh: 旁午 (bàng ngọ). Ý nghĩa là: Qua lại ngang dọc; không gián đoạn. ◇Trần Quốc Tuấn 陳國峻: Ngụy sứ vãng lai đạo đồ bàng ngọ 偽使往來道途旁午 (Dụ chư bì tướng hịch văn 諭諸裨將檄文) Sứ ngụy đi lại nghênh ngang ngoài đường. Bận rộn; phồn tạp. ◎Như: quân sự bàng ngọ 軍事旁午 việc binh chộn rộn. Bốn mặt tám hướng; khắp nơi. ◇Lưu Khắc Trang 劉克莊: Huyện phù bàng ngọ thôi điều phát; đại xa tiểu xa thanh yết yết 縣符旁午催調發; 大車小車聲軋軋 (Vận lương hành 運糧行) Thẻ phù huyện thúc giục phân phát đi các nơi; xe lớn xe nhỏ tiếng kẽo kịt..
Ý nghĩa của 旁午 khi là Động từ
✪ Qua lại ngang dọc; không gián đoạn. ◇Trần Quốc Tuấn 陳國峻: Ngụy sứ vãng lai đạo đồ bàng ngọ 偽使往來道途旁午 (Dụ chư bì tướng hịch văn 諭諸裨將檄文) Sứ ngụy đi lại nghênh ngang ngoài đường. Bận rộn; phồn tạp. ◎Như: quân sự bàng ngọ 軍事旁午 việc binh chộn rộn. Bốn mặt tám hướng; khắp nơi. ◇Lưu Khắc Trang 劉克莊: Huyện phù bàng ngọ thôi điều phát; đại xa tiểu xa thanh yết yết 縣符旁午催調發; 大車小車聲軋軋 (Vận lương hành 運糧行) Thẻ phù huyện thúc giục phân phát đi các nơi; xe lớn xe nhỏ tiếng kẽo kịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁午
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 今午 我 睡 两个 小时
- Trưa nay tôi ngủ được hai tiếng.
- 午安 , 先生 。 我能 帮 您 什么 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được cho ngài.
- 我 坐在 他 旁边
- Tôi ngồi cạnh anh ấy.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 我们 今天下午 去 划船 吧
- Chiều nay chúng ta đi chèo thuyền nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旁午
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁午 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm午›
旁›