Đọc nhanh: 午月 (ngọ nguyệt). Ý nghĩa là: Âm lịch (có từ đời nhà Hạ 夏) gọi tháng năm là ngọ nguyệt 午月. § Âm lịch lấy mười hai địa chi 地支: tí; sửu; dần; mão; thìn; tị; ngọ; vị (mùi); thân; dậu; tuất; hợi 子; 丑; 寅; 卯; 辰; 巳; 午; 未; 申; 酉; 戌; 亥 tương phối với mười hai tháng. Tháng đầu năm là dần nguyệt 寅月; do đó tháng năm là ngọ nguyệt 午月..
Ý nghĩa của 午月 khi là Danh từ
✪ Âm lịch (có từ đời nhà Hạ 夏) gọi tháng năm là ngọ nguyệt 午月. § Âm lịch lấy mười hai địa chi 地支: tí; sửu; dần; mão; thìn; tị; ngọ; vị (mùi); thân; dậu; tuất; hợi 子; 丑; 寅; 卯; 辰; 巳; 午; 未; 申; 酉; 戌; 亥 tương phối với mười hai tháng. Tháng đầu năm là dần nguyệt 寅月; do đó tháng năm là ngọ nguyệt 午月.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午月
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 风月 物
- vật tình yêu
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 兹 订于 9 月 1 日 上午 9 时 在 本校 礼堂 举行 开学典礼
- Lễ khai giảng dự kiến được tổ chức tại lễ đường của trường chúng tôi lúc 9 giờ sáng ngày 1 tháng 9.
- 兹 订于 9 月 1 日 上午 9 时 在 本校 礼堂 举行 开学典礼
- Dự định 9 giờ sáng ngày mồng 1 tháng 9 sẽ tổ chức lễ khai giảng ở trường.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 午月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 午月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm午›
月›