声旁 shēng páng

Từ hán việt: 【thanh bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "声旁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh bàng). Ý nghĩa là: thanh bàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 声旁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 声旁 khi là Danh từ

thanh bàng

形声:六书之一形声是说字由'形'和'声'两部分合成,形旁和全字的意义有关,声旁和全字的读音有关如由形旁'氵' (水) 和声旁'工、可、'分别合成'江、河'形声字占汉字总数的百分之八十以 上也叫谐声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声旁

  • - de 发音 fāyīn shì 平声 píngshēng de

    - Phát âm của anh ấy là thanh bằng.

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 宽洪 kuānhóng 的哥 dīgē shēng

    - tiếng hát vang bổng.

  • - hōng de 一声 yīshēng

    - ầm một tiếng

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - de 声音 shēngyīn hěn á

    - Giọng của anh ấy rất khàn.

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 抽屉 chōuti ya de 声响 shēngxiǎng

    - Ngăn kéo kêu một tiếng kít.

  • - mén ya de 一声 yīshēng kāi le

    - Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • - 公祭 gōngjì zài 哀乐声 āiyuèshēng zhōng 开始 kāishǐ

    - bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.

  • - 歌声 gēshēng 四起 sìqǐ

    - tiếng ca vang lên khắp nơi

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 声旁

Hình ảnh minh họa cho từ 声旁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao