Hán tự: 摔
Đọc nhanh: 摔 (suất). Ý nghĩa là: ngã; té (cơ thể), rơi, rơi vỡ. Ví dụ : - 摔倒在那个一米八的弟弟怀里。 Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.. - 小女孩儿摔倒了。 Cô bé bị ngã rồi.. - 敌机冒着黑烟摔下来。 máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
Ý nghĩa của 摔 khi là Động từ
✪ ngã; té (cơ thể)
跌倒
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
- 小 女孩儿 摔倒 了
- Cô bé bị ngã rồi.
✪ rơi
往下落
- 敌机 冒 着 黑烟 摔下来
- máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
- 杯子 摔 在 地上
- Chiếc cốc rơi xuống đất.
✪ rơi vỡ
破裂
- 他 搬东西 时 摔 了 杯子
- Anh ấy làm rơi vỡ một chiếc cốc khi đang di chuyển đồ.
- 小猫 调皮 摔 了 手机
- Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.
✪ ném
扔
- 吵架 的 时候 , 她 摔 了 我 的 手机
- Trong lúc cãi vã, cô ấy đã ném điện thoại của tôi.
- 她 一 生气 就 摔 东西
- Cô ấy cứ nổi giận là ném đồ.
✪ đập; đánh
打
- 别 随意 摔打 物
- Đừng tùy tiện đập đồ vật.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔
- 妹妹 跑 太快 摔跤 了
- Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.
- 他 摔伤 了 尻 部
- Anh ấy bị ngã đau mông.
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
- 摔 了 个 大马 趴
- ngã sấp một cái.
- 摔 了 个 仰八叉
- ngã chỏng vó
- 宝宝 摔倒 了 , 妈妈 赶忙 把 他 搊 过来
- Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 他 摔倒 了 , 屁股 疼
- Anh ấy ngã, đau cả mông.
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 他 摔断了 一条 腿
- Anh ấy đã gãy một cái chân.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 他 把手 摔断了
- Anh ấy bị gãy tay rồi.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 她 摔 骨折 了 脚趾
- Cô ấy ngã gãy xương ngón chân.
- 我 还 期待 和 你 妈 摔角 呢
- Tôi đã mong đợi để giành giật mẹ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摔›