拍桌摔椅 pāi zhuō shuāi yǐ

Từ hán việt: 【phách trác suất ỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拍桌摔椅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phách trác suất ỷ). Ý nghĩa là: đập bàn đập ghế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拍桌摔椅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拍桌摔椅 khi là Thành ngữ

đập bàn đập ghế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍桌摔椅

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 木匠 mùjiàng zào 漂亮 piàoliàng de 木桌 mùzhuō

    - Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 拍片子 pāipiānzi

    - chụp X-quang.

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 小心 xiǎoxīn bié 摔倒 shuāidǎo

    - Cẩn thận không ngã đấy nhé.

  • - 摔伤 shuāishāng le kāo

    - Anh ấy bị ngã đau mông.

  • - 椅子 yǐzi dōu zhe 桌子 zhuōzi

    - Ghế hướng vào bàn.

  • - 桌椅板凳 zhuōyǐbǎndèng

    - đồ mộc gia dụng; bàn ghế.

  • - 桌椅 zhuōyǐ 板凳 bǎndèng

    - bàn ghế; đồ mộc gia đình

  • - 工人 gōngrén 整齐 zhěngqí 安置 ānzhì 桌椅 zhuōyǐ

    - Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.

  • - 油漆 yóuqī 桌椅 zhuōyǐ 防锈 fángxiù

    - Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.

  • - 桌椅 zhuōyǐ 书本 shūběn 摆放 bǎifàng 整齐 zhěngqí

    - Bàn ghế và sách được xếp gọn gàng.

  • - 桌椅 zhuōyǐ 还是 háishì 白茬 báichá qǐng 人油 rényóu 一油 yīyóu

    - bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.

  • - 拍案叫绝 pāiànjiàojué ( 拍桌子 pāizhuōzi 叫好 jiàohǎo 形容 xíngróng 非常 fēicháng 赞赏 zànshǎng )

    - đập bàn tán thưởng.

  • - qǐng 椅子 yǐzi 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Xin hãy đặt ghế bên cạnh bàn.

  • - 需要 xūyào mǎi 桌子 zhuōzi 椅子 yǐzi 之类 zhīlèi de 家具 jiājù

    - Cần mua bàn, ghế, v.v.

  • - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • - 客厅 kètīng yǒu 桌子 zhuōzi 椅子 yǐzi 沙发 shāfā 等等 děngděng

    - Trong phòng khách có bàn, ghế, sofa, v.v.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拍桌摔椅

Hình ảnh minh họa cho từ 拍桌摔椅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍桌摔椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuāi
    • Âm hán việt: Suất
    • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYIJ (手卜戈十)
    • Bảng mã:U+6454
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Kỷ , Y ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKMR (木大一口)
    • Bảng mã:U+6905
    • Tần suất sử dụng:Cao