Đọc nhanh: 破罐子破摔 (phá quán tử phá suất). Ý nghĩa là: thái độ bất cần; hành động tùy tiện; chuyện đã dù sao cũng xảy ra rồi cứ để mặc nó (ý xấu) | không có được kết quả tốt vậy thì để mặc không cần cố gắng; không cầu tiến. Ví dụ : - 得注意的,防止他破罐子破摔,应该尽力帮助他 Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
Ý nghĩa của 破罐子破摔 khi là Thành ngữ
✪ thái độ bất cần; hành động tùy tiện; chuyện đã dù sao cũng xảy ra rồi cứ để mặc nó (ý xấu) | không có được kết quả tốt vậy thì để mặc không cần cố gắng; không cầu tiến
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破罐子破摔
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他 故意 破坏 了 椅子
- Anh ấy cố ý phá hỏng chiếc ghế.
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 她 生气 揍 破 了 镜子
- Cô ấy tức giận đập vỡ gương.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 我 把 袜子 穿破 了
- Tôi đã làm rách đôi tất của mình.
- 瓶子 的 嘴儿 容易 破
- Miệng chai dễ bị vỡ.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 刀子 剐 破 手指
- Dao cứa đứt ngón tay.
- 孩子 的 膝盖 攃破 了皮
- Đầu gối của đứa trẻ bị sát xước da rồi.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 瓶子 一碰 就 破裂 了
- Chai vừa chạm là đã bị nứt.
- 桌子 角落 有个 破裂 的 地方
- Góc bàn có một chỗ bị nứt.
- 我 父母 发现 窗子 被 打破 后 , 一定 会 有 一番 斥责
- Sau khi cha mẹ tôi phát hiện cửa sổ bị vỡ, chắc chắn sẽ có một cuộc trách móc nào đó.
- 碗 不 小心 摔破 了
- Bát không cẩn thận rơi vỡ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破罐子破摔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破罐子破摔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
摔›
破›
罐›