Đọc nhanh: 摔跤 (suất giao). Ý nghĩa là: đấu vật; vật lộn, té ngã, vấp ngã. Ví dụ : - 他在摔跤比赛中获胜了。 Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.. - 摔跤是他最喜欢的运动。 Đấu vật là môn thể thao anh ấy yêu thích nhất.. - 他们在摔跤比赛中。 Họ đang trong trận đấu vật.
Ý nghĩa của 摔跤 khi là Danh từ
✪ đấu vật; vật lộn
一种体育运动项目,两人徒手相搏,按一定的规则,以各种技术、技巧和方法摔倒对手
- 他 在 摔跤 比赛 中 获胜 了
- Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.
- 摔跤 是 他 最 喜欢 的 运动
- Đấu vật là môn thể thao anh ấy yêu thích nhất.
- 他们 在 摔跤 比赛 中
- Họ đang trong trận đấu vật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 摔跤 khi là Động từ
✪ té ngã, vấp ngã
摔倒、跌倒
- 他 在 走路 时 摔跤 了
- Anh ấy vấp ngã khi đang đi bộ.
- 妹妹 跑 太快 摔跤 了
- Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.
- 孩子 不 小心 摔跤 了
- Đứa trẻ không cẩn thận bị vấp ngã.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔跤
- 妹妹 跑 太快 摔跤 了
- Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
- 他 摔倒 了 , 屁股 疼
- Anh ấy ngã, đau cả mông.
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 他 摔断了 一条 腿
- Anh ấy đã gãy một cái chân.
- 刚一 出门 就 摔了一跤 , 该 着 我 倒霉
- vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.
- 冷不防 摔了一跤
- không dè té một cái.
- 跟 我 摔跤 , 你 还 不是 个儿
- đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ.
- 孩子 不 小心 摔跤 了
- Đứa trẻ không cẩn thận bị vấp ngã.
- 他 玩 滑板 时 摔了一跤
- Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.
- 他 在 走路 时 摔跤 了
- Anh ấy vấp ngã khi đang đi bộ.
- 他们 在 摔跤 比赛 中
- Họ đang trong trận đấu vật.
- 他 在 摔跤 比赛 中 获胜 了
- Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.
- 她 跑 得 太快 , 结果 摔 了 跤
- Cô ấy chạy quá nhanh, kết quả là bị ngã.
- 她 下台阶 的 时候 摔 了 跤
- Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.
- 摔跤 是 他 最 喜欢 的 运动
- Đấu vật là môn thể thao anh ấy yêu thích nhất.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 我 还 期待 和 你 妈 摔角 呢
- Tôi đã mong đợi để giành giật mẹ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摔跤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摔跤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摔›
跤›