Đọc nhanh: 授权 (thụ quyền). Ý nghĩa là: trao quyền; giao quyền; uỷ quyền; cho phép. Ví dụ : - 公司授权他处理事务。 Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.. - 我们需要授权才能开始。 Chúng tôi cần được ủy quyền mới có thể bắt đầu.. - 她获得了授权来管理项目。 Cô ấy đã được ủy quyền để quản lý dự án.
Ý nghĩa của 授权 khi là Động từ
✪ trao quyền; giao quyền; uỷ quyền; cho phép
把权力委托给人或机构代为执行
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 我们 需要 授权 才能 开始
- Chúng tôi cần được ủy quyền mới có thể bắt đầu.
- 她 获得 了 授权 来 管理 项目
- Cô ấy đã được ủy quyền để quản lý dự án.
- 政府 授权 部门 进行 调查
- Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 授权
✪ 得到/获得/没有 + 授权
- 我们 获得 了 客户 的 授权
- Chúng tôi đã nhận được sự ủy quyền của khách hàng.
- 她 没有 得到 经理 的 授权
- Cô ấy không nhận được sự ủy quyền của quản lý.
✪ Chủ ngữ + 被 + 授权
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 她 被 授权 做 决定
- Cô ấy được ủy quyền đưa ra quyết định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授权
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 在 此 授予 监护权
- Đơn yêu cầu quyền nuôi con được chấp thuận.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 她 被 授权 做 决定
- Cô ấy được ủy quyền đưa ra quyết định.
- 她 获得 了 授权 来 管理 项目
- Cô ấy đã được ủy quyền để quản lý dự án.
- 都 不用 授权 令
- Thậm chí không cần trát.
- 政府 授权 部门 进行 调查
- Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 我们 需要 授权 才能 开始
- Chúng tôi cần được ủy quyền mới có thể bắt đầu.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 她 没有 得到 经理 的 授权
- Cô ấy không nhận được sự ủy quyền của quản lý.
- 我们 获得 了 客户 的 授权
- Chúng tôi đã nhận được sự ủy quyền của khách hàng.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 授权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 授权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm授›
权›