Đọc nhanh: 授权权益证明 (thụ quyền quyền ích chứng minh). Ý nghĩa là: Delegated Proof of Stake (DPoS) là một thuật toán đồng thuận được sử dụng trong nhiều blockchain hiện nay. Trong đó; Người nắm giữ token chọn một số node chuyên nghiệp để đại diện họ vận hành mạng; bù lại; token holders sẽ được chia sẻ một phần phần thưởng cho công việc duy trì an ninh cho mạng..
Ý nghĩa của 授权权益证明 khi là Danh từ
✪ Delegated Proof of Stake (DPoS) là một thuật toán đồng thuận được sử dụng trong nhiều blockchain hiện nay. Trong đó; Người nắm giữ token chọn một số node chuyên nghiệp để đại diện họ vận hành mạng; bù lại; token holders sẽ được chia sẻ một phần phần thưởng cho công việc duy trì an ninh cho mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授权权益证明
- 在 此 授予 监护权
- Đơn yêu cầu quyền nuôi con được chấp thuận.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 合法权益
- quyền lợi hợp pháp.
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 如何 保护 消费者 权益 ?
- Làm sao để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
- 维护 妇女儿童 权益
- Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 她 被 授权 做 决定
- Cô ấy được ủy quyền đưa ra quyết định.
- 她 获得 了 授权 来 管理 项目
- Cô ấy đã được ủy quyền để quản lý dự án.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 组织 抗议 以 争取 权益
- Tổ chức phản đối để đòi quyền lợi.
- 切莫 干犯 他人 的 权益
- Đừng bao giờ xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 你 必须 维护 自己 的 权益
- Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 都 不用 授权 令
- Thậm chí không cần trát.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 政府 授权 部门 进行 调查
- Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 授权权益证明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 授权权益证明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm授›
明›
权›
益›
证›