Đọc nhanh: 授权范围 (thụ quyền phạm vi). Ý nghĩa là: thi hành, phạm vi quyền hạn.
Ý nghĩa của 授权范围 khi là Danh từ
✪ thi hành
mandate
✪ phạm vi quyền hạn
scope of authority
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授权范围
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 在 此 授予 监护权
- Đơn yêu cầu quyền nuôi con được chấp thuận.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 考试 范围 真 大
- Phạm vi thi thật lớn.
- 划定 范围
- Phân định phạm vi
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 管辖 范围
- phạm vi quản lý
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
- 缩小 范围
- Thu nhỏ phạm vi.
- 超出 了 这个 范围
- Vượt ra khỏi phạm vi này.
- 吴 起初 范围 不 大
- Phạm vi của nhà Ngô ban đầu không lớn.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 这次 震 影响 范围广
- Trận động đất này ảnh hưởng phạm vi rộng.
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 她 被 授权 做 决定
- Cô ấy được ủy quyền đưa ra quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 授权范围
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 授权范围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
授›
权›
范›