Đọc nhanh: 拐角 (quải giác). Ý nghĩa là: góc; chỗ ngoặt; chỗ quẹo; chỗ rẽ. Ví dụ : - 房子的拐角有个消火栓。 góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.. - 那个小商店就在胡同的拐角。 cửa hàng đó ở ngay góc phố.. - 邮局就在街道拐角的地方。 Bưu điện ở ngay góc phố.
Ý nghĩa của 拐角 khi là Danh từ
✪ góc; chỗ ngoặt; chỗ quẹo; chỗ rẽ
(拐角儿) 拐弯儿的地方
- 房子 的 拐角 有个 消火栓
- góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐角
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 拐骗 钱财
- lừa đảo tài sản
- 拐卖妇女
- lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
- 拐骗 妇女
- lừa gạt phụ nữ.
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 拐卖人口
- gạt bán người
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 房子 的 拐角 有个 消火栓
- góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
- 街角 拐 注意 车
- Chú ý xe ở góc phố.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拐角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拐角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拐›
角›