Đọc nhanh: 拐点降速角度 (quải điểm giáng tốc giác độ). Ý nghĩa là: Góc độ khi giảm tốc độ may đường cong.
Ý nghĩa của 拐点降速角度 khi là Danh từ
✪ Góc độ khi giảm tốc độ may đường cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐点降速角度
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 降到 负 十度
- Nhiệt độ giảm xuống âm mười độ.
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 这个 角度 叫做 锐角
- Góc này được gọi là góc nhọn.
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 水 的 沸点 是 一 百度
- Điểm sôi của nước là 100 độ.
- 这 列车 速度 极快
- Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拐点降速角度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拐点降速角度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
拐›
点›
角›
速›
降›