转角 zhuǎnjiǎo

Từ hán việt: 【chuyển giác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "转角" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển giác). Ý nghĩa là: chỗ rẽ; đường rẽ; chỗ quanh; chỗ quẹo. Ví dụ : - Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 转角 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 转角 khi là Danh từ

chỗ rẽ; đường rẽ; chỗ quanh; chỗ quẹo

(转角儿)街巷等的拐弯处

Ví dụ:
  • - zài 转角 zhuǎnjiǎo de 熟食店 shúshídiàn mǎi de

    - Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转角

  • - shì 角斗士 juédòushì

    - Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - 歌喉 gēhóu 婉转 wǎnzhuǎn

    - giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo

    - quanh co; vòng vèo

  • - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo ne

    - Tôi nói loanh quanh ý mà.

  • - 汽车 qìchē 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo 开进 kāijìn le 村子 cūnzi

    - ô tô chạy vòng vèo vào làng.

  • - 这条 zhètiáo 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo de 可难 kěnán zǒu le

    - con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.

  • - 转变 zhuǎnbiàn 思考 sīkǎo 角度 jiǎodù

    - Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.

  • - 转过身 zhuǎnguòshēn 急速 jísù 地用 dìyòng 手绢 shǒujuàn 角抹 jiǎomǒ 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt

  • - yǒu 什么 shénme 意见 yìjiàn jiù 痛快 tòngkuài shuō bié 这么 zhème 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo de

    - có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.

  • - zài 转角 zhuǎnjiǎo de 熟食店 shúshídiàn mǎi de

    - Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.

  • - 我要 wǒyào 转去 zhuànqù 别的 biéde 学校 xuéxiào

    - Tôi phải chuyển đi trường khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 转角

Hình ảnh minh họa cho từ 转角

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao