Đọc nhanh: 在拐角 (tại quải giác). Ý nghĩa là: Ở góc đường.
Ý nghĩa của 在拐角 khi là Danh từ
✪ Ở góc đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在拐角
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 他 蹴 在 角落里
- Anh ấy ngồi xổm trong góc.
- 狗 把 猫 困 在 角落里
- Con chó đã vây quanh con mèo ở góc phòng.
- 他 把 废物 丢 在 了 角落
- Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 藤蔓 在 墙角 丛生
- Dây leo mọc thành bụi ở góc tường
- 在 拐弯处 有 一个 商店
- Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.
- 角音 在 乐谱 中是 3
- Âm giác trong bản nhạc là số 3.
- 街角 拐 注意 车
- Chú ý xe ở góc phố.
- 在 十字路口 向 右 拐
- Tới ngã tư hãy rẽ phải.
- 她 拄着 拐杖 站 在 门口
- Cô ấy chống gậy đứng ở cửa ra vào.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 你 需要 在 这个 路口 拐弯
- Bạn cần phải rẽ ở ngã tư này.
- 请 在 下 一个 拐弯处 左转
- Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在拐角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在拐角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
拐›
角›