Đọc nhanh: 角嘴海雀 (giác chuỷ hải tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Tê giác auklet (Cosystemca monocerata).
Ý nghĩa của 角嘴海雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Tê giác auklet (Cosystemca monocerata)
(bird species of China) rhinoceros auklet (Cerorhinca monocerata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角嘴海雀
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 张开嘴巴
- há miệng
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 即使 天涯海角 , 我 也 会 找到 你
- Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 嘴角 挂 着 一丝 冷笑
- nhếch mép cười lạnh lùng.
- 镇 海角 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Mũi Trấn Hải rất đẹp.
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
- 他 嘴角 总是 挂 着 笑
- Trên môi anh luôn nở nụ cười.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 角嘴海雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 角嘴海雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
海›
角›
雀›