Các biến thể (Dị thể) của 邮
郵
𨛀 𨛕 𨜚 𨜲 𨞄
Đọc nhanh: 邮 (Bưu). Bộ ấp 邑 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一丨一フ丨). Từ ghép với 邮 : 給家裡郵去二百元 Gởi 200 đồng vể nhà Chi tiết hơn...
- 給家裡郵去二百元 Gởi 200 đồng vể nhà