• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
  • Pinyin: Yóu
  • Âm hán việt: Bưu
  • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰由⻏
  • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
  • Bảng mã:U+90AE
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 邮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨛀 𨛕 𨜚 𨜲 𨞄

Ý nghĩa của từ 邮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bưu). Bộ ấp (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : Gởi 200 đồng vể nhà Chi tiết hơn...

Bưu

Từ điển phổ thông

  • nhà trạm (truyền tin)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Gởi (qua bưu điện)

- Gởi 200 đồng vể nhà