Đọc nhanh: 抽水机 (trừu thuỷ cơ). Ý nghĩa là: máy bơm; máy bơm nước. Ví dụ : - 正是抗旱紧张的当口儿,他们送来了一台抽水机。 đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.. - 抽水机坏了,暂时用人工车水。 máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
Ý nghĩa của 抽水机 khi là Danh từ
✪ máy bơm; máy bơm nước
用来抽水或压水的泵,抽水的也叫抽水机见〖抽搐〗参看'泵'见〖风泵〗
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽水机
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 遭遇 海难 的 水手 已经 被 直升机 救起
- Người thủy thủ gặp nạn trên biển đã được cứu bằng trực thăng.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 饮水机 还有 存在 的 必要 吗 ?
- Bình nước nóng lạnh có còn cần thiết tồn tại?
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 我们 需要 一台 新 的 脱水机
- Chúng tôi cần một máy vắt nước mới.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽水机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽水机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
机›
水›