Đọc nhanh: 抽水马桶 (trừu thuỷ mã dũng). Ý nghĩa là: nhà tiêu máy; nhà xí giật nước; nhà xí máy.
Ý nghĩa của 抽水马桶 khi là Danh từ
✪ nhà tiêu máy; nhà xí giật nước; nhà xí máy
上接水箱,下通下水道的瓷质马桶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽水马桶
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 河水 没 了 马背
- Nước sông ngập quá lưng ngựa.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 吓 , 两个 人才 弄 来 半桶水
- Hả, hai người mới lấy được nửa thùng nước!
- 挑着 满满当当 的 两桶 水
- gánh hai thùng nước đầy.
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 那桶 水 比较 重
- Xô nước đó khá nặng.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 你 去 提 几桶 水吧
- Anh đi xách vài thùng nước nhé.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 这 只 桶 是 用来 装水 的
- Cái thùng này là dùng để đựng nước.
- 这桶 水约 有 15 公斤 重
- Thùng nước này khoảng 15 kg.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽水马桶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽水马桶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
桶›
水›
马›