Đọc nhanh: 扳机 (ban cơ). Ý nghĩa là: cò súng; cái lẫy cò; nút bấm (máy ảnh). 武器上的制动装置,用来发射, nút bấm; lẫy. Ví dụ : - 你没胆量扣动扳机 Bạn không có đá để kích hoạt nó.. - 只需要能扣动扳机的力气就行了 Vừa đủ để bóp cò.. - 问她同不同意你扣动扳机 Xin phép cô ấy để bóp cò.
Ý nghĩa của 扳机 khi là Danh từ
✪ cò súng; cái lẫy cò; nút bấm (máy ảnh). 武器上的制动装置,用来发射
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 问 她 同 不 同意 你 扣动 扳机
- Xin phép cô ấy để bóp cò.
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ nút bấm; lẫy
武器上的制动装置, 用来发射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳机
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 问 她 同 不 同意 你 扣动 扳机
- Xin phép cô ấy để bóp cò.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扳机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扳机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扳›
机›