Đọc nhanh: 把关 (bả quan). Ý nghĩa là: kiểm định; kiểm soát; nắm chặt; đảm bảo, trấn; giữ cửa ải. Ví dụ : - 产品质量由专家把关。 Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.. - 安全检查由技术人员把关。 Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.. - 他们在边境线把关。 Họ đang canh giữ ở biên giới.
Ý nghĩa của 把关 khi là Từ điển
✪ kiểm định; kiểm soát; nắm chặt; đảm bảo
比喻按一定原则或标准检查,防止出现差错
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
✪ trấn; giữ cửa ải
把守关口
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 士兵 们 在 城门 把关
- Các binh lính đang canh giữ cổng thành.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 把关
✪ 由 + Ai đó + 把关
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
✪ 把好/过/一次 + (质量/服务) + 关
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 我们 需要 严格 把 好 每 一关
- Chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ từng khâu một.
✪ 给/帮 + Ai đó + 把(一)把关
- 我会 帮 你 把 一把 关
- Tôi sẽ giúp bạn kiểm tra kỹ lưỡng.
- 他 给 项目 把 了 把关
- Anh ấy đã giúp kiểm tra kỹ lưỡng dự án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把关
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 把守 关口
- trấn giữ cửa khẩu
- 把守 关口
- trấn giữ cửa ải
- 他 把门 的 关键 插好 了
- Anh ấy đã cài then cửa vào đúng chỗ.
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 她 把握住 了 关键点
- Cô ấy đã nắm bắt được trọng điểm.
- 我 把 箱盖 关上
- Tôi đóng nắp thùng lại.
- 他 把 风扇 关上
- Anh ấy tắt quạt.
- 他 给 项目 把 了 把关
- Anh ấy đã giúp kiểm tra kỹ lưỡng dự án.
- 我会 帮 你 把 一把 关
- Tôi sẽ giúp bạn kiểm tra kỹ lưỡng.
- 把 抽屉 关上
- Đóng ngăn kéo lại
- 把 开关 合 上
- đem van đóng lại.
- 请 把 户 关上
- Vui lòng đóng cửa lại.
- 她 把门 关上 了
- Cô ấy đã đóng cửa lại.
- 快 把 窗户 关上
- Nhanh đóng cửa sổ lại.
- 趁手 把门 关上
- tiện tay đóng cửa lại.
- 我 把门 关上 了
- Tôi đã đóng cửa lại.
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 你 把 窗户 关严 了 吗 ?
- Em đóng chặt cửa sổ lại chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
把›