Đọc nhanh: 把守 (bả thủ). Ý nghĩa là: gác; trông nom; trấn giữ (nơi xung yếu); canh gác; bảo vệ; bả thủ; coi giữ; đứng chắn. Ví dụ : - 把守关口 trấn giữ cửa ải. - 大桥有卫兵把守 cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ
Ý nghĩa của 把守 khi là Động từ
✪ gác; trông nom; trấn giữ (nơi xung yếu); canh gác; bảo vệ; bả thủ; coi giữ; đứng chắn
守卫;看守(重要的地方)
- 把守 关口
- trấn giữ cửa ải
- 大桥 有 卫兵 把守
- cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把守
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 把守 关口
- trấn giữ cửa khẩu
- 把守 关口
- trấn giữ cửa ải
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 大桥 有 卫兵 把守
- cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 他 把 电灯 弄坏了
- Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
把›