Đọc nhanh: 把兄弟 (bả huynh đệ). Ý nghĩa là: anh em kết nghĩa. 指结拜的兄弟.
Ý nghĩa của 把兄弟 khi là Danh từ
✪ anh em kết nghĩa. 指结拜的兄弟
年长的称把兄,年轻的称把弟也叫盟兄弟; 指结拜的兄弟年长的称把兄, 年轻的称把弟也叫盟兄弟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把兄弟
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 兄弟 分 爨
- anh em chia ra ở riêng
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 姑舅 兄弟
- anh em họ
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 兄弟 和 好
- anh em hoà thuận
- 兄弟 友爱
- anh em thân mật
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 孪生兄弟
- anh em sinh đôi.
- 他 把 我 当作 兄弟
- Anh ấy coi tôi như anh em.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 我 一直 把 你 当作 兄弟
- Tôi luôn coi bạn là anh em.
- 我们 把 他 当成 兄弟 看待
- Chúng tôi đối xử với anh ấy như anh em.
- 他 把 我 当成 亲兄弟 一样 , 时时 劝戒 我 , 帮助 我
- anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把兄弟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把兄弟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兄›
弟›
把›