Đọc nhanh: 步枪扳机保险 (bộ thương ban cơ bảo hiểm). Ý nghĩa là: Vòng cản che cò sung trường.
Ý nghĩa của 步枪扳机保险 khi là Danh từ
✪ Vòng cản che cò sung trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步枪扳机保险
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 这支 老式 步枪 坐 得 厉害
- Cây súng trường cũ này rất giật.
- 连珠 似的 机枪 声
- âm thanh liên hồi như tiếng súng.
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 步枪扳机保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步枪扳机保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
扳›
机›
枪›
步›
险›