Đọc nhanh: 扳枪机 (ban thương cơ). Ý nghĩa là: bấm cò.
Ý nghĩa của 扳枪机 khi là Danh từ
✪ bấm cò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳枪机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 连珠 似的 机枪 声
- âm thanh liên hồi như tiếng súng.
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 问 她 同 不 同意 你 扣动 扳机
- Xin phép cô ấy để bóp cò.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 这是 一挺 新型 机枪
- Đây là một khẩu súng máy mới.
- 急促 的 机关 枪声
- tiếng súng máy dồn dập.
- 这台 机关枪 很 强大
- Cây súng máy này rất mạnh.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 我们 需要 一挺 机枪
- Chúng ta cần một khẩu súng máy.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扳枪机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扳枪机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扳›
机›
枪›