机用扳牙 jī yòng bān yá

Từ hán việt: 【cơ dụng ban nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "机用扳牙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ dụng ban nha). Ý nghĩa là: bàn rèn máy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 机用扳牙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 机用扳牙 khi là Danh từ

bàn rèn máy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机用扳牙

  • - 军用飞机 jūnyòngfēijī

    - máy bay quân sự.

  • - 压路机 yālùjī shì 用来 yònglái 修筑道路 xiūzhùdàolù de

    - Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.

  • - yòng 飞机 fēijī 布雷 bùléi

    - dùng máy bay rải mìn

  • - yòng 机械 jīxiè 代替 dàitì 人力 rénlì

    - dùng máy thay thế sức người.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 课堂 kètáng shàng 不许 bùxǔ 使用 shǐyòng 手机 shǒujī

    - Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Chiếc điện thoại này rất bền.

  • - 玩具 wánjù 火车 huǒchē de 客车 kèchē 车厢 chēxiāng yòng 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu guà shàng le 机车 jīchē

    - Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.

  • - lǒu 扳机 bānjī

    - bóp cò súng.

  • - 战士 zhànshì 搂动 lǒudòng 扳机 bānjī

    - Chiến sĩ kéo cò súng.

  • - 许多 xǔduō 酒吧 jiǔbā huì 放置 fàngzhì 一台 yītái 荧幕 yíngmù de 电视机 diànshìjī yòng 他们 tāmen 招揽 zhāolǎn 顾客 gùkè

    - Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.

  • - 用力 yònglì 扳动 bāndòng 门把手 ménbàshǒu

    - Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.

  • - 冬季 dōngjì 室温 shìwēn 不够 bùgòu 可用 kěyòng 浴霸 yùbà huò 暖风机 nuǎnfēngjī 提高 tígāo 室温 shìwēn

    - Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.

  • - 推土机 tuītǔjī 一种 yīzhǒng 可用 kěyòng lái 挖掘 wājué huò 推动 tuīdòng 泥土 nítǔ 机器 jīqì 推土机 tuītǔjī huò 挖土机 wātǔjī

    - Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.

  • - 果断 guǒduàn 扣动 kòudòng le 扳机 bānjī

    - Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.

  • - méi 胆量 dǎnliàng 扣动 kòudòng 扳机 bānjī

    - Bạn không có đá để kích hoạt nó.

  • - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn 扳到 bāndào 机密信息 jīmìxìnxī

    - Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.

  • - wèn tóng 同意 tóngyì 扣动 kòudòng 扳机 bānjī

    - Xin phép cô ấy để bóp cò.

  • - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • - zhǐ 需要 xūyào néng 扣动 kòudòng 扳机 bānjī de 力气 lìqi 就行了 jiùxíngle

    - Vừa đủ để bóp cò.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 机用扳牙

Hình ảnh minh họa cho từ 机用扳牙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机用扳牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Pān
    • Âm hán việt: Ban , Bản , Phan
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHE (手竹水)
    • Bảng mã:U+6273
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao