Đọc nhanh: 房门 (phòng môn). Ý nghĩa là: cửa phòng. Ví dụ : - 他用指头轻轻地叩打着房门。 anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.. - 他们朝房门跑去,但我们从外面把他们引开了. Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.. - 虚掩着房门。 cửa phòng khép hờ
Ý nghĩa của 房门 khi là Danh từ
✪ cửa phòng
door of a room
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
- 虚掩 着 房门
- cửa phòng khép hờ
- 他 的 房门 半开 着
- cửa phòng anh ấy hé mở
- 管家 壮着 胆子 敲 了 敲 他 的 房门
- Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房门
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 门窗 关 着 , 房子 不透气
- cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.
- 修 房顶 的 时候 , 连带 把 门窗 也 修一修
- lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.
- 他 的 房门 半开 着
- cửa phòng anh ấy hé mở
- 虚掩 着 房门
- cửa phòng khép hờ
- 他 敲门 找 房东
- Anh ấy gõ cửa tìm chủ nhà.
- 管家 壮着 胆子 敲 了 敲 他 的 房门
- Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta
- 她 没 敲门 就 进 了 房间
- Cô ta không gõ cửa đã vào phòng rồi
- 有人 款 我 的 房间 门
- Có người gõi cửa phòng tôi.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 这是 房门 钥匙
- Đây là chìa khóa cửa phòng.
- 我 关上 房门
- Tôi đóng cửa phòng.
- 这座 房子 有三槽 大门
- Ngôi nhà này có ba cánh cửa lớn.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
- 我 从门进 了 房间
- Tôi đã vào phòng từ cửa.
- 他 走进 房间 , 跟着 关门
- Anh ấy bước vào phòng, tiếp theo đóng cửa.
- 库房 的 门 总是 由 他 亲自 开关 , 别人 从来不 经手
- cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
门›