Đọc nhanh: 愤怒 (phẫn nộ). Ý nghĩa là: phẫn nộ; căm phẫn; tức giận; giận dữ. Ví dụ : - 他的脸上充满了愤怒。 Gương mặt anh ấy đầy vẻ tức giận.. - 她现在感到非常愤怒。 Cô ấy bây giờ thấy rất phẫn nộ.. - 被人误解让他愤怒不已。 Anh ấy tức giận vì bị hiểu lầm.
Ý nghĩa của 愤怒 khi là Tính từ
✪ phẫn nộ; căm phẫn; tức giận; giận dữ
因极度不满而情绪激动
- 他 的 脸上 充满 了 愤怒
- Gương mặt anh ấy đầy vẻ tức giận.
- 她 现在 感到 非常 愤怒
- Cô ấy bây giờ thấy rất phẫn nộ.
- 被 人 误解 让 他 愤怒 不已
- Anh ấy tức giận vì bị hiểu lầm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 愤怒
✪ Phó từ + 愤怒
phó từ tu sức
- 她 对 这项 决定 非常 愤怒
- Cô ấy rất tức giận về quyết định này.
- 他 对 被 误解 感到 很 愤怒
- Anh ấy thấy rất tức giận vì bị hiểu lầm.
✪ 愤怒 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 他 愤怒 地 拒绝 了 提议
- Anh ấy tức giận từ chối đề xuất.
So sánh, Phân biệt 愤怒 với từ khác
✪ 愤怒 vs 发怒
✪ 愤怒 vs 恼怒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愤怒
- 老虎 愤怒 地 吼
- Con hổ gầm lên một cách tức giận.
- 我 咬牙切齿 愤怒 已极
- Tôi cắn răng, căm phẫn đến cực điểm.
- 压制 不住 自己 的 愤怒
- kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.
- 愤怒 蒸发 了
- Cơn giận dữ đã biến mất.
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 他 流露出 愤怒 的 面
- Anh ấy biểu hiện tâm trạng tức giận.
- 她 的 愤怒 在 会上 爆发
- Cơn giận của cô ấy bộc phát trong cuộc họp.
- 他 脸上 有 一丝 愤怒
- Có một chút giận dữ trên khuôn mặt anh ấy.
- 他 愤怒 地 排门 而 去
- Anh ấy tức giận đẩy cửa mà đi ra.
- 他 发出 愤怒 的 号叫
- Anh ấy thét lên đầy phẫn nộ.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 愤怒 声讨 侵略者 的 罪行
- phẫn nộ lên án hành vi của bọn xâm lược.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 他 对 被 误解 感到 很 愤怒
- Anh ấy thấy rất tức giận vì bị hiểu lầm.
- 被 人 误解 让 他 愤怒 不已
- Anh ấy tức giận vì bị hiểu lầm.
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 他 的 脸上 充满 了 愤怒
- Gương mặt anh ấy đầy vẻ tức giận.
- 人们 愤怒 地 吼叫 起来
- mọi người phẫn nộ thét lên.
- 他 的话 令 我 异常 愤怒
- Lời nói của anh ấy làm tôi vô cùng phẫn nộ.
- 她 现在 感到 非常 愤怒
- Cô ấy bây giờ thấy rất phẫn nộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 愤怒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愤怒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怒›
愤›