Đọc nhanh: 意见 (ý kiến). Ý nghĩa là: ý kiến, phàn nàn; thành kiến; ý kiến; sự không hài lòng (biểu thị sự không bằng lòng đối với người và sự vật). Ví dụ : - 咱们来交换交换意见。 Chúng ta trao đổi ý kiến một tý.. - 我听取了你的意见。 Tôi đã lắng nghe ý kiến của bạn.. - 他的意见很有帮助。 Ý kiến của anh ấy rất hữu ích.
Ý nghĩa của 意见 khi là Danh từ
✪ ý kiến
对事情的一定的看法或想法
- 咱们 来 交换 交换意见
- Chúng ta trao đổi ý kiến một tý.
- 我 听取 了 你 的 意见
- Tôi đã lắng nghe ý kiến của bạn.
- 他 的 意见 很 有 帮助
- Ý kiến của anh ấy rất hữu ích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phàn nàn; thành kiến; ý kiến; sự không hài lòng (biểu thị sự không bằng lòng đối với người và sự vật)
(对人、对事) 认为不对因而不满意的想法
- 我 对于 这种 办法 有 意见
- Tôi có ý kiến đối với cách làm này.
- 人家 对 他 的 意见 很多
- Phàn nàn của mọi người về anh ấy rất nhiều.
- 大家 对 你 意见 很大
- Mọi người có thành kiến lớn với bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 意见
✪ Động từ + 意见
hành động liên quan đến 意见
- 我们 需要 交换 一下 意见
- Chúng ta cần trao đổi ý kiến.
- 公司 征求 员工 的 意见
- Công ty thu thập ý kiến của nhân viên.
✪ 对 + ... + 有意见
có ý kiến/ không thích...
- 你 是不是 对 我 有 意见 ?
- Bạn có phải không thích tôi không?
- 她 对 我 做 的 事 有 意见
- Cô ấy không thích việc mà tôi làm.
So sánh, Phân biệt 意见 với từ khác
✪ 建议 vs 意见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意见
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 见财起意
- thấy của nảy sinh lòng tham.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 他 保守 着 自己 的 意见
- Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 他 总拗 着 大家 意见
- Anh ấy luôn trái với ý kiến của mọi người.
- 意见 相持不下
- vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.
- 大家 都 把 意见 摆出来
- Mọi người trình bày ý kiến của mình đi!
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 有 意见 就 明白 提出 来
- Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
- 搜集 意见
- thu thập ý kiến.
- 汇拢 群众 的 意见
- tập hợp ý kiến quần chúng.
- 双方 意见 不 一致
- Ý kiến của hai bên không thống nhất.
- 意见 不洽
- ý kiến không hợp nhau.
- 聆取 各方 意见
- lắng nghe mọi ý kiến.
- 他 表示 自己 的 意见
- Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
见›