Đọc nhanh: 查帐人意见 (tra trướng nhân ý kiến). Ý nghĩa là: Ý kiến của người kiểm toán.
Ý nghĩa của 查帐人意见 khi là Danh từ
✪ Ý kiến của người kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查帐人意见
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 他 总是 鄙视 别人 的 意见
- Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 每个 人 的 意见 都 个别
- Mỗi người có ý kiến riêng biệt.
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 欢迎 别人 意见
- Đón nhận ý kiến của người khác.
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 其他人 有没有 意见 啊
- Những người khác còn có ý kiến gì không?
- 这 人 有些 世故 , 不 大 愿意 给 人 提意见
- con người này khôn khéo, không để cho người khác nhắc nhở mình.
- 他 询问 了 路 人 的 意见
- Anh ấy đã hỏi ý kiến của người qua đường.
- 论文 在 吸收 别人 意见 的 基础 上 , 改写 了 一次
- luận văn trên cơ sở tiếp thu ý kiến của người khác, sửa chữa lại một lần.
- 他 漠视 了 别人 的 意见
- Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.
- 我们 尊重 大人 的 意见
- Chúng tôi tôn trọng ý kiến của người lớn.
- 当然 , 我会 尊重 你 的 个人 意见
- Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
- 人家 对 他 的 意见 很多
- Phàn nàn của mọi người về anh ấy rất nhiều.
- 有 意见 就 直说 , 不要 挖苦 人
- có ý kiến gì nói thẳng ra đi, chớ có nói móc người ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查帐人意见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查帐人意见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
帐›
意›
查›
见›