Đọc nhanh: 见解 (kiến giải). Ý nghĩa là: ý kiến; quan điểm; kiến giải. Ví dụ : - 她的见解让我反思。 Ý kiến của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.. - 我尊重你的见解。 Tôi tôn trọng quan điểm của bạn.. - 他的见解影响了我。 Quan điểm của anh ấy đã ảnh hưởng đến tôi.
Ý nghĩa của 见解 khi là Danh từ
✪ ý kiến; quan điểm; kiến giải
对于事物的认识和看法
- 她 的 见解 让 我 反思
- Ý kiến của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.
- 我 尊重 你 的 见解
- Tôi tôn trọng quan điểm của bạn.
- 他 的 见解 影响 了 我
- Quan điểm của anh ấy đã ảnh hưởng đến tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 见解 với từ khác
✪ 见解 vs 看法 vs 观点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见解
- 见解 通达
- kiến giải thông suốt
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 我 无法 明白 云云 抽象 的 见解
- Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.
- 她 的 见解 让 我 反思
- Ý kiến của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.
- 各种 见闻 让 他 更 了解 世界
- Những kiến thức đa dạng giúp anh hiểu biết hơn về thế giới.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 皮肤 之见 无法 深入 理解
- Nhận thức nông cạn không thể hiểu sâu.
- 他 的 见解 只是 皮肤 之见
- Ý kiến của anh ta chỉ là hiểu biết nông cạn.
- 见解 高超
- kiến giải cao siêu
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
- 他 见解 很 卓绝
- Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.
- 独到 的 见解
- kiến giải độc đáo; nhận xét đặc sắc
- 他 的 见解 非常 肤浅
- Quan điểm của anh ấy rất nông cạn.
- 他 的 见解 非同寻常
- Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.
- 你 的 见解 非常 独特
- Nhận định của bạn rất độc đáo.
- 他 的 见解 肤
- Hiểu biết của anh ấy nông cạn.
- 我 尊重 你 的 见解
- Tôi tôn trọng quan điểm của bạn.
- 他 的 见解 很 深刻
- Ý kiến của anh ấy rất sâu sắc.
- 他 的 见解 影响 了 我
- Quan điểm của anh ấy đã ảnh hưởng đến tôi.
- 他们 提供 了 亲身 的 见解
- Họ cung cấp những quan điểm bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm见›
解›