Đọc nhanh: 意见箱 (ý kiến tương). Ý nghĩa là: hộp gợi ý. Ví dụ : - 某个白痴客人投意见箱的 Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
Ý nghĩa của 意见箱 khi là Danh từ
✪ hộp gợi ý
suggestion box
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意见箱
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 见财起意
- thấy của nảy sinh lòng tham.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 他 保守 着 自己 的 意见
- Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 他 总拗 着 大家 意见
- Anh ấy luôn trái với ý kiến của mọi người.
- 意见 相持不下
- vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.
- 大家 都 把 意见 摆出来
- Mọi người trình bày ý kiến của mình đi!
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 有 意见 就 明白 提出 来
- Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
- 搜集 意见
- thu thập ý kiến.
- 汇拢 群众 的 意见
- tập hợp ý kiến quần chúng.
- 双方 意见 不 一致
- Ý kiến của hai bên không thống nhất.
- 意见 不洽
- ý kiến không hợp nhau.
- 聆取 各方 意见
- lắng nghe mọi ý kiến.
- 他 表示 自己 的 意见
- Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.
- 我们 可以 在 意见箱 里 留言
- Chúng ta có thể để lại ý kiến trong hòm thư góp ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意见箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意见箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
箱›
见›