意见箱 yìjiàn xiāng

Từ hán việt: 【ý kiến tương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "意见箱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ý kiến tương). Ý nghĩa là: hộp gợi ý. Ví dụ : - Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 意见箱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 意见箱 khi là Danh từ

hộp gợi ý

suggestion box

Ví dụ:
  • - 某个 mǒugè 白痴 báichī 客人 kèrén tóu 意见箱 yìjiànxiāng de

    - Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意见箱

  • - 罗曼 luómàn nuò 法官 fǎguān 似乎 sìhū duì 这个 zhègè hěn yǒu 意见 yìjiàn

    - Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.

  • - 大家 dàjiā dōu lái 过目 guòmù 过目 guòmù diǎn 意见 yìjiàn

    - 大家都来过目过目,提点意见。

  • - 见财起意 jiàncáiqǐyì

    - thấy của nảy sinh lòng tham.

  • - liǎ rén 有点儿 yǒudiǎner 不对劲 búduìjìn ài 闹意见 nàoyìjiàn

    - hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu

  • - 总是 zǒngshì 碍到 àidào 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.

  • - 保守 bǎoshǒu zhe 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.

  • - qǐng 按照 ànzhào 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn 办事 bànshì

    - Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.

  • - tiāo 头儿 tóuer xiàng 领导 lǐngdǎo 提意见 tíyìjiàn

    - anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.

  • - 总拗 zǒngǎo zhe 大家 dàjiā 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn trái với ý kiến của mọi người.

  • - 意见 yìjiàn 相持不下 xiāngchíbùxià

    - vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.

  • - 大家 dàjiā dōu 意见 yìjiàn 摆出来 bǎichūlái

    - Mọi người trình bày ý kiến của mình đi!

  • - 某个 mǒugè 白痴 báichī 客人 kèrén tóu 意见箱 yìjiànxiāng de

    - Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 明白 míngbai 提出 tíchū lái

    - Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.

  • - 搜集 sōují 意见 yìjiàn

    - thu thập ý kiến.

  • - 汇拢 huìlǒng 群众 qúnzhòng de 意见 yìjiàn

    - tập hợp ý kiến quần chúng.

  • - 双方 shuāngfāng 意见 yìjiàn 一致 yízhì

    - Ý kiến của hai bên không thống nhất.

  • - 意见 yìjiàn 不洽 bùqià

    - ý kiến không hợp nhau.

  • - 聆取 língqǔ 各方 gèfāng 意见 yìjiàn

    - lắng nghe mọi ý kiến.

  • - 表示 biǎoshì 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ zài 意见箱 yìjiànxiāng 留言 liúyán

    - Chúng ta có thể để lại ý kiến trong hòm thư góp ý.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 意见箱

Hình ảnh minh họa cho từ 意见箱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意见箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao