Đọc nhanh: 意想不到 (ý tưởng bất đáo). Ý nghĩa là: bất ngờ; không ngờ tới. Ví dụ : - 我们会收获意想不到的幸福 Chúng ta tìm thấy hạnh phúc ở những nơi không ngờ tới.. - 名单中包括一些意想不到的人。 Trong danh sách có một số người không ngờ tới.. - 我要告诉你一件你意想不到的事! Tôi sẽ nói với bạn một điều mà bạn không ngờ tới!
Ý nghĩa của 意想不到 khi là Thành ngữ
✪ bất ngờ; không ngờ tới
意想:料想。没有料想到。形容十分意外。
- 我们 会 收获 意想不到 的 幸福
- Chúng ta tìm thấy hạnh phúc ở những nơi không ngờ tới.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 我要 告诉 你 一件 你 意想不到 的 事 !
- Tôi sẽ nói với bạn một điều mà bạn không ngờ tới!
- 我 学到 了 很多 意想不到 的 东西
- Tôi đã học được rất nhiều điều bất ngờ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意想不到
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
- 真 不好意思 我 迟到 了
- Thật xin lỗi, tôi tới trễ rồi.
- 你 不想 听到 的
- Bạn không muốn nghe nó.
- 他 想 拨弄 人 , 办不到
- nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
- 意想不到
- không lường trước được
- 料想不到
- không lường trước được; không ngờ.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 想不到 他会 落到 这步田地
- không ngờ anh ấy lại ra nông nỗi này!
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 我 想到 一个 好 主意
- Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng hay.
- 我 也 不至于 想 出 这么 下贱 的 主意
- Tôi sẽ không đến mức nghĩ ra một ý tưởng tồi tệ như vậy.
- 我 不想 暴露 他 的 意图
- Tôi không muốn lộ ý đồ của anh ta.
- 我 迫不及待 地想 再次 见到 他
- Tôi nóng lòng muốn gặp lại anh ấy.
- 我 学到 了 很多 意想不到 的 东西
- Tôi đã học được rất nhiều điều bất ngờ.
- 我们 会 收获 意想不到 的 幸福
- Chúng ta tìm thấy hạnh phúc ở những nơi không ngờ tới.
- 我要 告诉 你 一件 你 意想不到 的 事 !
- Tôi sẽ nói với bạn một điều mà bạn không ngờ tới!
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意想不到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意想不到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
到›
想›
意›